Characters remaining: 500/500
Translation

family butcher

/'fæmili'butʃə/
Academic
Friendly

Từ "family butcher" trong tiếng Anh có nghĩa "thợ mổ thịt gia đình". Đây một danh từ chỉ người bán thịt cho các hộ gia đình, khác với "butcher" chỉ đơn giản người bán thịt hoặc có thể chỉ người bán thịt cho quân đội hay các tổ chức lớn. "Family butcher" thường chỉ những cửa hàng bán thịt nhỏ, phục vụ nhu cầu của các gia đình trong khu vực, nơi khách hàng có thể mua thịt tươi ngon sự phục vụ tận tình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I always buy my meat from the family butcher down the street." (Tôi luôn mua thịt từ thợ mổ thịt gia đìnhcuối phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Supporting your local family butcher not only ensures you get high-quality meat, but also helps the community flourish." (Hỗ trợ thợ mổ thịt gia đình địa phương không chỉ đảm bảo bạn nhận được thịt chất lượng cao, còn giúp cộng đồng phát triển.)
Phân biệt các biến thể:
  • Butcher: từ chung chỉ người bán thịt, có thể phục vụ cho cả cá nhân, quân đội hay tổ chức lớn.
  • Family butcher: Chỉ rõ hơn về người bán thịt phục vụ cho các gia đình, thường mối liên hệ gần gũi với khách hàng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Meat seller: Người bán thịt (không chỉ định cho gia đình hay không).
  • Butcher shop: Cửa hàng bán thịt.
Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "Butcher up" có thể được sử dụng theo nghĩa cắt nhỏ thịt, nhưng không liên quan trực tiếp đến "family butcher".
  • Idioms: Không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "family butcher", nhưng việc sử dụng các cụm từ như "fresh from the butcher" (tươi từ thợ mổ thịt) có thể xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực.
Kết luận:

"Family butcher" không chỉ đơn thuần một người bán thịt còn một phần của văn hóa địa phương, nơi khách hàng có thể tìm thấy sự chăm sóc chất lượng trong sản phẩm.

danh từ
  1. người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội)

Comments and discussion on the word "family butcher"